Dell Optiplex 5050 SFF
Thông tin cơ bản
• Máy nhập khẩu US, likenew 99%
• Bộ xử lý Intel thế hệ 7 mã Kaby Lake
• Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn
• Nguồn công suất thật bên bỉ
Bảo hành
• 12 tháng
Khuyến mãi nổi bật
Cấu hình 1: 2.850.000đ
• Bo mạch | : Dell, chipset Intel Q270 socket 1151 |
• Bộ xử lý | : Intel Core i3-7100 3.9Ghz, 3MB, 8GT/s ( 2 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : Ram DDR4 8GB bus 2400Mhz |
• Đĩa cứng | : SSD 256GB M.2 NVMe |
• Đồ họa | : Intel HD 610 |
Cấu hình 2: 3.500.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i5-7500 3.4GHz upto 3.8GHz, 6MB, 8GT/s ( 4 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : Ram DDR4 8GB bus 2400Mhz |
• Đĩa cứng | : SSD 256GB M.2 NVMe |
• Đồ họa | : Intel HD 630 |
Cấu hình 3: 4.600.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i7-6700 3.4GHz / 4.0GHz, 8MB, 8GT/s ( 4 nhân 8 luồng) |
• Bộ nhớ | : Ram DDR4 16GB bus 2400Mhz |
• Đĩa cứng | : SSD 512GB M.2 NVMe |
• Đồ họa | : Intel HD 530 |
Dell OptiPlex 5050 SFF là một máy tính để bàn chuyên nghiệp cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và tùy chọn mở rộng không giới hạn.
Nó được thiết kế để làm việc nhiều hơn, chiếm ít diện tích hơn và có thân hình hoàn hảo để thực hiện. Máy tính để bàn này an toàn và thanh lịch.
Máy tính để bàn đi kèm với hệ điều hành Windows 10 Professional 64 bit được cài đặt sẵn để cung cấp cho bạn các tính năng tiên tiến và các ứng dụng mới nhất để đạt được năng suất kinh doanh tối đa.
Máy tính để bàn này có một loạt các cổng và kênh kết nối I/O để cho phép bạn kết nối hệ thống với nhiều thiết bị ngoại vi. Máy tính để bàn OptiPlex 7050 SFF cung cấp đủ sức mạnh và cơ hội mở rộng để xuất hiện bằng cách sử dụng trong những năm tới. Giá của máy tính để bàn thay đổi tùy thuộc vào biến thể bạn chọn.
Form factor | Small |
---|---|
CPU options | Intel Gen6&7 i3/i5/i7; |
Chipset | Q270 |
RAM | DIMM DDR4-2133/2400 |
RAM slots | 4 |
RAM speed | 2400 MT/s |
RAM max | 64 GB |
USB ports | (6x) USB-A 3.0; (4x) USB-A 2.0; |
Video ports | (2x) Display Port 1.2; HDMI 1.4; |
Other ports | Serial; (2x) PS2; RJ45; Headset; Line-Out; |
Optional ports | VGA; Media Card Reader; |
SATA ports | 3 |
PCI slots | PCIe 3.0 x16; PCIe 3.0 x4; |
M.2 slots | M.2 2280/2242 M-key (PCIe 3.0 x4, NVMe) |
Drive bays | 3.5in/(2x)2.5in; 5.25in (slim); |
PSU | 180 W |
Weight | 5.26 kg (11.57 lb) |