Thông tin cơ bản
• Máy used, likenew 99%
• Bộ xử lý Intel thế hệ 6mã Kaby Lake
• Thiết kế hiện đại, thời trang
• Nguồn DELL công suất thật bên bỉ
Bảo hành
• 12 tháng
Form factor | Mini Tower |
---|---|
CPU options | Intel Gen6 i3/i5; Pentium; Celeron; |
Chipset | H110 |
Dedicated GPU * | GeForce GTX 1650 Super |
RAM | DIMM DDR3L-1600 |
RAM slots | 2 |
RAM speed | 1600 MT/s |
RAM max | 16 GB |
USB ports | (4x) USB-A 3.0; (4x) USB-A 2.0; |
Video ports | Display Port 1.2; HDMI 1.4; |
Other ports | RJ45; Headset; Line-Out; |
Optional ports | Serial+PS2; VGA; Media Card Reader; |
SATA ports | 3 |
PCI slots | PCIe 3.0 x16; (3x) PCIe 3.0 x1; |
M.2 slots | N.A. |
Drive bays | 3.5in/5.25in; (2x) 2.5in; 5.25in slim; |
PSU | 240 W |
Weight | 7.93 kg (17.49 lb) |
Cấu hình 1: 2.600.000đ
• Bo mạch | : Dell, chipset Intel H110 socket 1151 |
• Bộ xử lý | : Intel Core i3-6100 3.7Ghz, 3MB, 8GT/s ( 2 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR3L 8GB bus 1600MHz |
• Đĩa cứng | : SSD 120GB |
• Đồ họa | : Intel HD 530 tích hợp |
Cấu hình 2: 3.200.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i5-6500 3.2GHz upto 3.6GHz, 6MB, 8GT/s ( 4 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR3L 8GB bus 1600MHz |
• Đĩa cứng | : SSD 256GB |
• Đồ họa | : Intel HD 530 tích hợp |
Cấu hình 3: 4.600.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i7-6700 3.4GHz upto 4.0GHz, 8MB, 8GT/s ( 4 nhân 8 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR3L 16GB bus 1600MHz |
• Đĩa cứng | : SSD 256GB |
• Đồ họa | : Intel HD 530 tích hợp |
Cấu hình 4: 5.100.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i5-6500 3.2GHz upto 3.6GHz, 6MB, 8GT/s ( 4 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR3L 16GB bus 1600MHz |
• Đĩa cứng | : SSD 256GB |
• Đồ họa | : NVIDIA Quadro K2200 4GB |