Danh mục

Laptop Lenovo ThinkPad T14

Thương hiệu: LENOVO Mã sản phẩm: ThinkPadT T14 10210
Còn hàng
7.700.000₫ Giá niêm yết: Tiết kiệm:
Lựa chọn cấu hình
Trả góp
Gọi 0907 035 014 để tư vấn mua hàng

Thông tin cơ bản
Máy qua sử dụng ngoại hình đẹp
Bộ xử lý Intel thế hệ 10
Màn hình 14 inch IPS SLP
Ổ cứng SSD NVMe tốc độ truy xuất cao

Bảo hành
06 tháng - 1 đổi 1

Khuyến mãi
Túi chống sốc
Mouse ko dây

Laptop Lenovo ThinkPad T14
Giao hàng miễn phí Hỗ trợ giao hàng miễn phí nội thành HCM
Laptop Lenovo ThinkPad T14
Trả góp 0% VNPay POS Hỗ trợ chuyển đổi trả góp 0% qua thẻ tín dụng với hơn 25 ngân hàng liên kết
Đánh giá chi tiết Laptop Lenovo ThinkPad T14

Lenovo ThinkPad T14 Gen 1 là thế hệ đầu tiên của dòng T14, ra mắt năm 2020 với nâng cấp về hiệu năng và kết nối so với người tiền nhiệm T490. Liệu nó có còn phù hợp với nhu cầu hiện tại? Cùng phân tích chi tiết!


1. Thiết Kế & Độ Bền

  • Thiết kế truyền thống ThinkPad: Vỏ nhựa carbon-fiber hoặc magnesium chống xước, trọng lượng 1.46kg (Intel) hoặc 1.55kg (AMD).

  • Đạt chuẩn MIL-STD-810G (thấp hơn Gen 3/4 nhưng vẫn chống sốc, rơi 1.2m).

  • Bàn phím huyền thoại: Hành trình phím sâu (1.8mm), phím chống tràn nước, TrackPoint đặc trưng.

👉 Nhận xét: Thiết kế cổ điển, bền bỉ, nhưng viền màn hình dày hơn các thế hệ sau.


2. Hiệu Năng & Cấu Hình

Tuỳ chọn CPU (2020):

  • Intel:

    • Core i5-10210U / i7-10510U (Comet Lake, 4 nhân/8 luồng).

    • Core i5-10310U / i7-10610U (Wi-Fi 6, hiệu năng tốt hơn).

  • AMD:

    • Ryzen 5 PRO 4650U / Ryzen 7 PRO 4750U (Zen 2, 6-8 nhân) – hiệu năng đa luồng vượt trội hơn Intel.

RAM & Lưu trữ:

  • RAM: Lên đến 32GB DDR4 (Intel) hoặc 16GB soldered (AMD).

  • Ổ cứng: SSD PCIe NVMe lên đến 1TB.

Đồ họa:

  • Intel: UHD Graphics (yếu, chỉ phù hợp văn phòng).

  • AMD: Radeon Graphics (mạnh hơn, chơi game nhẹ được).

🔎 Benchmark (Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel i7-10610U):

  • Cinebench R20 (AMD): ~2,500 điểm (Intel chỉ ~1,800).

  • PCMark 10: ~4,500 (AMD) vs ~4,000 (Intel).

👉 Nhận xét:

  • AMD mạnh hơn đáng kể về đa nhân, tiết kiệm điện hơn.

  • Intel phù hợp nếu cần Thunderbolt 3.


3. Màn Hình & Âm Thanh

  • Tùy chọn màn hình:

    • 14" FHD IPS (250 nits) – độ sáng thấp, màu sắc trung bình (45% NTSC).

    • 14" FHD IPS (400 nits, Low Power) – tiết kiệm pin, màu tốt hơn.

    • 14" FHD Touch (300 nits) – cảm ứng nhưng không sáng bằng.

  • Không có OLED hoặc 4K như các thế hệ sau.

  • Loa: 2 loa Dolby Audio, chất lượng trung bình.

👉 Nhận xét: Màn hình 400 nits là lựa chọn tốt nhất, nhưng màu sắc không đủ cho thiết kế đồ họa.


4. Pin & Thời Lượng Sử Dụng

  • Viên pin 50Wh (có thể nâng cấp lên 50Wh+ với pin mở rộng).

  • Thời lượng pin:

    • Intel: ~6-8 tiếng (sử dụng văn phòng).

    • AMD: ~8-10 tiếng (tiết kiệm điện hơn).

  • Sạc nhanh 65W (80% trong 1 giờ).

👉 Nhận xét: Pin tốt, nhưng không bằng các thế hệ mới (T14 Gen 3/4 có pin 52.5Wh+).


5. Kết Nối & Bảo Mật

  • Cổng kết nối:

    • 2x USB-C (Intel có Thunderbolt 3, AMD chỉ USB 3.2).

    • 2x USB-A 3.2, HDMI 2.0, RJ45 (Ethernet), jack 3.5mm.

    • Không có Wi-Fi 6E (chỉ Wi-Fi 6).

  • Bảo mật:

    • Vân tay, IR camera (Windows Hello).

    • Chip TPM 2.0, Kensington lock.

👉 Nhận xét: Đủ cổng, nhưng Thunderbolt 3 chỉ có trên Intel.

So sánh với các sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật - Cấu hình

Cấu hình 1 : 7.700.000đ

 Bộ xử lý : Intel Core i5-10210U turbo 4.2 GHz, 6MB, 4GT/s, 4 nhân 8 luồng
 Bộ nhớ : Ram 16GB DDR4 bus 2667Mhz
 Đĩa cứng : SSD 512GB M.2 NVMe 
 Đồ họa : Intel UHD Graphics tích hợp
 Màn hình : 14 inch IPS Full HD ( 1920x1080), Webcam

 

Cấu hình 2 : 7.500.000đ

 Bộ xử lý : AMD Ryzen  5 Pro 4650U boots 4.0 GHz, 6 nhân 12 luồng
 Bộ nhớ : Ram 8GB DDR4 bus 3200MHz
 Đĩa cứng : SSD 256GB M.2 NVMe 
 Đồ họa : AMD Radeon Graphics tích hợp
 Màn hình : 14 inch IPS Full HD ( 1920x1080), Webcam

 

Sản phẩm bạn vừa xem

Giỏ hàng