Thông tin cơ bản
• Máy qua sử dụng ngoại hình đẹp
• Bộ xử lý Intel thế hệ 10
• Màn hình 14 inch IPS SLP
• Ổ cứng SSD NVMe tốc độ truy xuất cao
Bảo hành
• 06 tháng - 1 đổi 1
Khuyến mãi
• Túi chống sốc
• Mouse ko dây
Lenovo ThinkPad T14 Gen 1 là thế hệ đầu tiên của dòng T14, ra mắt năm 2020 với nâng cấp về hiệu năng và kết nối so với người tiền nhiệm T490. Liệu nó có còn phù hợp với nhu cầu hiện tại? Cùng phân tích chi tiết!
Thiết kế truyền thống ThinkPad: Vỏ nhựa carbon-fiber hoặc magnesium chống xước, trọng lượng 1.46kg (Intel) hoặc 1.55kg (AMD).
Đạt chuẩn MIL-STD-810G (thấp hơn Gen 3/4 nhưng vẫn chống sốc, rơi 1.2m).
Bàn phím huyền thoại: Hành trình phím sâu (1.8mm), phím chống tràn nước, TrackPoint đặc trưng.
👉 Nhận xét: Thiết kế cổ điển, bền bỉ, nhưng viền màn hình dày hơn các thế hệ sau.
Intel:
Core i5-10210U / i7-10510U (Comet Lake, 4 nhân/8 luồng).
Core i5-10310U / i7-10610U (Wi-Fi 6, hiệu năng tốt hơn).
AMD:
Ryzen 5 PRO 4650U / Ryzen 7 PRO 4750U (Zen 2, 6-8 nhân) – hiệu năng đa luồng vượt trội hơn Intel.
RAM: Lên đến 32GB DDR4 (Intel) hoặc 16GB soldered (AMD).
Ổ cứng: SSD PCIe NVMe lên đến 1TB.
Intel: UHD Graphics (yếu, chỉ phù hợp văn phòng).
AMD: Radeon Graphics (mạnh hơn, chơi game nhẹ được).
🔎 Benchmark (Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel i7-10610U):
Cinebench R20 (AMD): ~2,500 điểm (Intel chỉ ~1,800).
PCMark 10: ~4,500 (AMD) vs ~4,000 (Intel).
👉 Nhận xét:
AMD mạnh hơn đáng kể về đa nhân, tiết kiệm điện hơn.
Intel phù hợp nếu cần Thunderbolt 3.
Tùy chọn màn hình:
14" FHD IPS (250 nits) – độ sáng thấp, màu sắc trung bình (45% NTSC).
14" FHD IPS (400 nits, Low Power) – tiết kiệm pin, màu tốt hơn.
14" FHD Touch (300 nits) – cảm ứng nhưng không sáng bằng.
Không có OLED hoặc 4K như các thế hệ sau.
Loa: 2 loa Dolby Audio, chất lượng trung bình.
👉 Nhận xét: Màn hình 400 nits là lựa chọn tốt nhất, nhưng màu sắc không đủ cho thiết kế đồ họa.
Viên pin 50Wh (có thể nâng cấp lên 50Wh+ với pin mở rộng).
Thời lượng pin:
Intel: ~6-8 tiếng (sử dụng văn phòng).
AMD: ~8-10 tiếng (tiết kiệm điện hơn).
Sạc nhanh 65W (80% trong 1 giờ).
👉 Nhận xét: Pin tốt, nhưng không bằng các thế hệ mới (T14 Gen 3/4 có pin 52.5Wh+).
Cổng kết nối:
2x USB-C (Intel có Thunderbolt 3, AMD chỉ USB 3.2).
2x USB-A 3.2, HDMI 2.0, RJ45 (Ethernet), jack 3.5mm.
Không có Wi-Fi 6E (chỉ Wi-Fi 6).
Bảo mật:
Vân tay, IR camera (Windows Hello).
Chip TPM 2.0, Kensington lock.
👉 Nhận xét: Đủ cổng, nhưng Thunderbolt 3 chỉ có trên Intel.
Cấu hình 1 : 7.700.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i5-10210U turbo 4.2 GHz, 6MB, 4GT/s, 4 nhân 8 luồng |
• Bộ nhớ | : Ram 16GB DDR4 bus 2667Mhz |
• Đĩa cứng | : SSD 512GB M.2 NVMe |
• Đồ họa | : Intel UHD Graphics tích hợp |
• Màn hình | : 14 inch IPS Full HD ( 1920x1080), Webcam |
Cấu hình 2 : 7.500.000đ
• Bộ xử lý | : AMD Ryzen 5 Pro4650U boots 4.0 GHz, 6 nhân 12 luồng |
• Bộ nhớ | : Ram 8GB DDR4 bus 3200MHz |
• Đĩa cứng | : SSD 256GB M.2 NVMe |
• Đồ họa | : AMD Radeon Graphics tích hợp |
• Màn hình | : 14 inch IPS Full HD ( 1920x1080), Webcam |