Thông tin cơ bản
Dòng workstation cao cấp đến từ DELL
Bộ xử lý Intel thế hệ 6 mạnh mẽ
Đĩa cứng SSD NVMe tốc độ truy xuất cao
Phù hợp dành cho server doanh nghiệp nhỏ
Bảo hành 12 tháng
Dòng máy phục vụ khách hàng doanh nghiệp
Máy trạm DELL Precision 3620 được thiết kế hướng đến các ứng dụng chuyên biệt, tối ưu hóa cho việc xử lý các tác vụ phức tạp như các ứng dụng phân tích nâng cao, vẽ 3D, chơi game hạng nặng, sản xuất âm nhạc hay xử lí phim ảnh. Ngoài ra, tính bảo mật và khả năng hoạt động bền bỉ là ưu điểm nổi bật giúp Dell Precision Tower 3620 trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp đồ họa, cơ quan chính phủ, giáo dục, công nghệ thông tin.
Cấu hình mạnh mẽ bền bỉ
DELL Precision 3620 sở hữu một cấu hình mạnh mẽ bao gồm CPU Xeon E3 1225V5 thế hệ mới sử lý tác vụ mạnh mẽ, RAM 8Gb 2400Mhz Non-ECC với khả năng nâng cấp tối đa 64Gb cùng VGA rời Quadro P600 cực kỳ mạnh mẽ. Thêm vào đó là một ổ cứng lưu trữ dữ liệu với dung lượng 1Tb giúp người dùng dễ dàng lưu trữ mọi tài liệu cũng như các tệp giải trí.
Nâng cấp dễ dàng
Không những thế DELL Precision 3620 còn được thiết kế để cho khách hàng thoải mái nâng cấp với hàng loạt các khe mở rộng phù hợp với tất cả các thiết bị mới hiện có như khe nâng cấp SSD M2 Sata và M2 PCIe đặc biệt Dell Precision có thể trang bị Intel Rapid storage Controller 12.0 supporting SATA 6Gb/s and host based RAID 0/1/5/10.
Sản phẩm | Máy trạm Workstation |
Tên Hãng | Dell |
Model | Precision 3620 XCTO |
Bộ VXL | Xeon E3 1230V5 |
Chipset | Intel C236 |
Cạc đồ họa | VGA rời, Quadro P600 |
Bộ nhớ | 8Gb (2x4Gb) 4 Dimm Slots; Up to 64GB 2400Mhz Non-ECC & ECC DDR4 Memory (2400Mhz memory clocks down to 2133Mhz when paired with 6th Gen Intel Processors) |
Ổ cứng | 1Tb |
Kết nối mạng | Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000 Optional: Intel 10/100/1000 PCIe Gigabit Networking card |
Ổ quang | Optional: Up to 2 optical drives: DVD-ROM; DVD+/-RW, Blu Ray Writer, 19-in-1 Media Card reader installed in 5.25" bay |
Phụ kiện | Key/mouse |
Cổng giao tiếp | Trước mặt 2 - USB 2.0 2 - USB 3.0 1 - Microphone 1 - Headphone nội 1 - USB 2.0 4 - SATA 6Gb / s phía sau 2 - USB 2.0 1 - RJ45 mạng kết nối 4 - USB 3.0 1 - Serial 2 - PS2 1 - Audio Line trong / Microphone 2 - DisplayPort 1 - Audio Dòng ra |
Khe cắm mở rộng | Support for up to (1) M.2 PCIe SSD on motherboard slot and Up to (2) 3.5” SATA or (4) 2.5” SATA. Support for Intel Ready Mode technology Support for up to (1) additional PCIe SSD on Dell Precision Ultra-Speed drive (x8) with active cooling M.2 PCIe SSD (NVMe) Up to (1) 1TB on M/B Up to (1) 1TB on Dell Precision Ultra-Speed drive 2.5” SATA SSD Up to (4) 512GB 2.5” SATA 7200 RPM Up to (4) 1TB 7200 RPM 3.5” SATA Up to (2) 4TB 5400 RPM Up to (2) 2TB 7200 RPM Self Encrypting Drives 500 GB 7200 RPM or 512GB 2.5” SSD Intel Rapid storage Controller 12.0 supporting SATA 6Gb/s and host based RAID 0/1/5/10 |
Công suất nguồn | Nguồn cung cấp: 365W 90% hiệu quả PSU (80PLUS Gold Certified chứng nhận) Energy Star 290W 85% hiệu quả PSU (80PLUS Bronze chứng nhận) Energy Star Compliant |
Hệ điều hành | Fedora |
Kiểu dáng | case đứng to |
Kích thước | 36cm x 17.5cm x 43.5cm |
Trọng lượng | 13.39kg |
Cấu hình 1: 4.200.000
• Bo mạch | : Dell, chipset Intel C236 socket 1151 |
• Bộ xử lý | : Intel Core i3-6100 3.7Ghz, 3MB, 8GT/s ( 2 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR4 8GB |
• Đĩa cứng | : M.2 NVMe 128GB |
• Đồ họa | : Intel HD 530 |
Cấu hình 2: 4.600.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i5-6400 2.7GHz/3.3GHz, 6MB, 8GT/s ( 4 nhân 4 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR4 8GB |
• Đĩa cứng | : M.2 NVMe 256GB |
• Đồ họa | : Intel HD 530 |
Cấu hình 3: 6.300.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Core i7-6700 3.4GHz/4.0GHz, 8MB, 8GT/s ( 4 nhân 8 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR4 16GB |
• Đĩa cứng | : M.2 NVMe 256GB |
• Đồ họa | : Intel HD 530 |
Cấu hình 4: 7.200.000đ
• Bộ xử lý | : Intel Xeon E3-1245 v5 3.5GHz/3.9GHz, 8MB, 8GT/s ( 4 nhân 8 luồng) |
• Bộ nhớ | : DDR4 16GB |
• Đĩa cứng | : M.2 NVMe 256GB |
• Đồ họa | : Nvidia Quadro M2000 4GB GDDR5 128bit |